Có 2 kết quả:

吃着碗里,瞧着锅里 chī zhe wǎn lǐ , qiáo zhe guō lǐ ㄔ ㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄑㄧㄠˊ ㄍㄨㄛ ㄌㄧˇ吃著碗裡,瞧著鍋裡 chī zhe wǎn lǐ , qiáo zhe guō lǐ ㄔ ㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄑㄧㄠˊ ㄍㄨㄛ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 吃著碗裡,看著鍋裡|吃着碗里,看着锅里[chi1 zhe5 wan3 li3 , kan4 zhe5 guo1 li3]

Từ điển Trung-Anh

see 吃著碗裡,看著鍋裡|吃着碗里,看着锅里[chi1 zhe5 wan3 li3 , kan4 zhe5 guo1 li3]